Thông số kỹ thuật:
-
Số trạm làm việc: 21
-
Công suất thiết kế: 22.000 chai/giờ
-
Tốc độ sản xuất tối đa: 25.000 chai/giờ
-
Áp suất nguồn khí: 0,7 MPa
-
Lượng tiêu thụ khí: 2 m³/phút
-
Loại chai phù hợp: đường kính 50–96 mm, chiều cao chai 165–310 mm
-
Công suất động cơ chính: 3 kW
-
Công suất thang nâng: 0,75 kW
-
Kích thước thân máy: Φ3020 × 2650 mm (đường kính × chiều cao)
-
Trọng lượng toàn bộ máy: 4600 kg
Đặc điểm kỹ thuật:
-
Hộp giảm tốc của động cơ chính được trang bị cơ cấu giới hạn mô-men xoắn, nhằm ngăn ngừa hư hại thiết bị khi xảy ra sự cố.
-
Áp dụng cơ cấu phân chai hai giai đoạn theo khuyến nghị, đảm bảo mỗi vị trí thả đều có chai, nâng cao hiệu quả cấp chai.
-
Ống dẫn treo miệng chai được sử dụng để ngăn chai bị đổ trong quá trình hoạt .
-
Có cơ cấu loại bỏ chai bị hỏng.
-
Trang bị cảm biến kẹt chai: khi phát hiện có chai bị kẹt, máy sẽ tự động dừng và báo động.
-
Có cảm biến phát hiện thiếu chai, gửi tín hiệu làm việc đến thang nâng để tự động bổ sung chai.
-
Trên ống dẫn chai có lắp công tắc quang điện, dùng để điều khiển việc khởi động và dừng máy sắp chai.
-
Máy sắp chai được trang bị vòi tra dầu, giúp bôi trơn dễ dàng cho các bộ phận như bánh răng, ổ trục và cam.
-
Có cửa bảo trì và cửa thay khuôn, thuận tiện cho việc kiểm tra và bảo dưỡng.
-
Các linh kiện điện chính (biến tần, PLC, công tắc quang điện, rơ-le) đều sử dụng thương hiệu MITSUBISHI, OMRON, SIEMENS, v.v.
-
Hệ thống khí nén sử dụng linh kiện nhập khẩu chất lượng cao.


